Có 2 kết quả:
亲耳 qīn ěr ㄑㄧㄣ ㄦˇ • 親耳 qīn ěr ㄑㄧㄣ ㄦˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
with one's own ears
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
with one's own ears
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0